Khớp nối mềm inox WFJ-1F / WFJ-2F
Tên tiếng anh của khớp nối mềm Inox Wonil: Flexible Metal Joint (Flange type) / KOREA
Thông số khớp nối mềm Wonil WFJ-1F / WFJ-2F | |
Model | WFJ-1F / WFJ-2F |
Chất liệu thân | BELLOWS / BRAID – SSC13 / STS304 |
Mặt bích | FLANGE – SF390A / SSC13 |
Áp suất tối đa | ≤ 0.98MPa / ≤ 1.96MPa |
Nhiệt độ hoạt động | ≤ 220℃ |
Kết nối | kiểu kết bích KS 10K / 20K |
Ứng dụng | Đường ống nước, hơi nước, khí |
Kích thước khớp nối mềm inox Wonil Hàn Quốc
Kích thước khớp nối mềm Hàn Quốc WFJ-1F / WFJ-2F | |||
SIZE | L (MM) | 10K | 20K |
25A | 200 | 24 | 45 |
32A | 200 | 0 | 36 |
40A | 230 | 18 | 34 |
50A | 230 | 15 | 28 |
65A | 230 | 12 | 20 |
80A | 230 | 12 | 20 |
100A | 230 | 12 | 20 |
125A | 280 | 10 | 18 |
150A | 280 | 10 | 18 |
200A | 300 | 10 | 18 |
250A | 300 | 10 | 18 |
300A | 300 | 10 | 18 |
CÔNG TY TNHH HANKE
Đ/c: 12 Đường 1B, P.Bình Chiểu, Tp.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
Hotline: 0938376168
Website: https://hanke.com.vn – www.bommanghanke.com