Mặt bích tiêu chuẩn BS4504 PN10 RF
Mặt bích thép tiêu chuẩn BS4504 PN10 với dãi kích thước DN15 – DN 2000 và áp suất làm việc từ PN5 – PN10 – PN16. Chuyên dùng trong các công trình xây lắp đường ống cấp thoát nước sinh hoạt dân dụng, hệ thống PCCC, hệ thống cầu đường đòi hỏi chịu được áp lực trong lòng đất tránh bể vỡ dò gỉ trong khi vận hành cung cấp nước.
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn BS4504 PN10 RF:
Tiêu chuẩn mặt bích bs 4504 PN10 RF
Thông số kỹ thuật mặt bích BS4504 PN10 RF | |
Chất liệu | Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L |
Kích thước van | DN10 – DN2000 |
Size van | 1/2- 24 inch |
Tiêu chuẩn | BS4504 PN10 |
Áp lực làm việc | 10kg/cm2 |
Môi trường làm việc | Hơi, Nước, PCCC, Xăng dầu, Khí, Gas, CN đóng tàu…. |
Xuất xứ | Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam … |
Thông số tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN10 RF:
Des. of Goods | Thickness | Inside Dia. | Outside Dia. | Dia. of Circle | Number of Bolt Holes | Hole Dia. | Approx. Weight | |
t | Do | D | C | h | (kg/Pcs) | |||
inch | DN | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | ||
1/2 | 15 | 12 | 22 | 95 | 65 | 4 | 14 | 0.58 |
3/4 | 20 | 12 | 27.6 | 105 | 75 | 4 | 14 | 0.72 |
1 | 25 | 12 | 34.4 | 115 | 85 | 4 | 14 | 0.86 |
1.1/4 | 32 | 13 | 43.1 | 140 | 100 | 4 | 18 | 1.35 |
1.1/2 | 40 | 13 | 49 | 150 | 110 | 4 | 18 | 1.54 |
2 | 50 | 14 | 61.1 | 165 | 125 | 4 | 18 | 1.96 |
2.1/2 | 65 | 16 | 77.1 | 185 | 145 | 4 | 18 | 2.67 |
3 | 80 | 16 | 90.3 | 200 | 160 | 8 | 18 | 3.04 |
4 | 100 | 18 | 115.9 | 220 | 180 | 8 | 18 | 3.78 |
5 | 125 | 18 | 141.6 | 250 | 210 | 8 | 18 | 4.67 |
6 | 150 | 20 | 170.5 | 285 | 240 | 8 | 22 | 6.1 |
8 | 200 | 22 | 221.8 | 340 | 295 | 8 | 22 | 8.7 |
10 | 250 | 22 | 276.2 | 395 | 355 | 12 | 26 | 11.46 |
12 | 300 | 24 | 327.6 | 445 | 410 | 12 | 26 | 13.3 |
14 | 350 | 28 | 372.2 | 505 | 470 | 16 | 26 | 18.54 |
16 | 400 | 32 | 423.7 | 565 | 525 | 16 | 30 | 25.11 |
20 | 500 | 38 | 513.6 | 670 | 650 | 20 | 33 | 36.99 |
24 | 600 | 42 | 613 | 780 | 770 | 20 | 36 | 47.97 |
HANKE Chuyên nhập khẩu trực tiếp và cung cấp các loại mặt bích thép, mặt bích inox 304, bích inox 316 tiêu chuẩn BS PN10, BS PN16. Cùng nhiều sản phẩm chính hãng khác như co hàn inox, tê hàn inox, Ống Thép, Ống Inox, Van, Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông, côn, cút, thập, bu, phụ kiện đường ống… Phục vụ cho nghành hơi nước, dầu, khí…. Sản phẩm chất lượng cao, giá thành rẻ, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, phong phú, đầy đủ size, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, bảo hành dài hạn, giao hàng tận nơi theo yêu cầu, chắc chắn sẽ làm hài lòng khách hàng khó tính nhất.