1. Giới thiệu tổng quan về dòng Graco Husky 515
Với xuất xứ từ Mỹ, Graco Husky 515 Series là một trong những dòng bơm màng khí nén được đánh giá cao nhất về hiệu suất, độ bền và khả năng vận hành ổn định. Với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ nhưng mang lại lưu lượng lên tới 57 lít/phút (15 GPM), Husky 515 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng bơm hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, sơn, dung môi, mực in hay nước thải công nghiệp.
Điểm nổi bật của dòng này nằm ở khả năng linh hoạt trong vật liệu chế tạo (Acetal, Polypropylene, PVDF), cùng nhiều tùy chọn màng bơm (PTFE, Santoprene, Buna-N, Fluoroelastomer…) giúp người dùng dễ dàng chọn model phù hợp với từng loại chất lỏng khác nhau — từ dung dịch ăn mòn, nhớt, đến chất thải có lẫn hạt rắn.

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bơm màng Graco Husky 515 Series
Giống như các dòng bơm màng khí nén khác, Husky 515 hoạt động nhờ áp lực khí nén, truyền động qua van khí trung tâm để luân phiên đẩy hai màng bơm hoạt động. Mỗi chu kỳ hút – đẩy tạo ra áp suất âm và dương, giúp chất lỏng di chuyển đều và ổn định.
Cấu tạo chính gồm:
- Cụm màng bơm đôi (Double Diaphragm): Hai màng hoạt động luân phiên, đảm bảo lưu lượng liên tục.
- Van khí (Air Valve): Thiết kế chống kẹt, vận hành êm ái, không cần bôi trơn.
- Thân bơm (Center Section): Làm từ polypropylene tiêu chuẩn, nhẹ và chống ăn mòn.
- Bi và đế bi (Balls & Seats): Chế tạo từ thép không gỉ, Santoprene hoặc PTFE giúp chống mài mòn tốt.
- Cổng kết nối: 1/2” NPT hoặc BSP tùy chọn, linh hoạt khi lắp đặt.
Điểm mạnh của Husky 515 là hiệu suất ổn định dù trong điều kiện áp suất khí thay đổi, đồng thời khả năng hút khô tới 4,5m và bơm chất rắn kích thước tới 2,5mm, phù hợp với đa số ứng dụng công nghiệp nhẹ và trung bình.

3. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của bơm màng Graco Husky 515 Series
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Áp suất làm việc tối đa | 100 psi (7 bar) |
| Lưu lượng tối đa | 57 lít/phút (15 GPM) |
| Tốc độ bơm tối đa | 400 cpm |
| Lượng dịch chuyển mỗi chu kỳ | 0.15 lít |
| Khả năng hút khô tối đa | 4.5 mét |
| Kích thước hạt rắn cho phép | 2.5 mm |
| Áp suất khí nén vận hành | 2.1 – 7 bar |
| Lượng khí tiêu thụ tối đa | 28 SCFM |
| Cổng khí vào | 1/4″ NPT (f) |
| Cổng khí xả | 3/8″ NPT (f) |
| Cổng hút/xả chất lỏng | 1/2″ NPT hoặc BSPT |
| Trọng lượng | 2.9 – 3.9 kg tùy vật liệu |
| Độ ồn trung bình | 74 dBa |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 66°C – 82°C tùy vật liệu |
Ba vật liệu chính cho bộ phận Wetted Parts (Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng) đối với dòng bơm này bao gồm:
- Acetal: phù hợp cho dung môi, dầu nhẹ.
- Polypropylene: dùng cho hóa chất, nước thải, chất tẩy rửa.
- PVDF: dành cho dung dịch có tính ăn mòn mạnh (axit, kiềm).

Có thể tham khảo và phân biệt các loại vật liệu màng bơm theo hình bên dưới:

Sau đây chính là các Model tiêu biểu đại diện cho các vật liệu: Acetal, Polypropylen, PVDF:
Model No. D 5 1 _ _ _ Acetal NPT Pumps
Model No. D 5 2 _ _ _ Polypropylene Pumps
Model No. D 5 5 _ _ _ PVDF NPT Pumps
Model No. D 5 A _ _ _ Acetal BSPT Pumps
Model No. D 5 B _ _ _ Polypropylene BSPT Pumps
Model No. D 5 E _ _ _ PVDF BSPT Pumps
Model No. D 9 1 _ _ _ Acetal NPT Pumps
Model No. D 9 A _ _ _ Acetal BSPT Pumps
4. Phân loại các mã bơm Husky 515 Series
Các mã bơm Husky 515 được đặt tên theo quy chuẩn gồm nhiều ký tự thể hiện vật liệu thân bơm, bi, đế bi, màng, và kiểu kết nối.
Ví dụ: D52911, D55A11, D5B966, D5EA11, v.v.
Cấu trúc mã thường gồm:

4.1 Nhóm vật liệu Acetal
Phù hợp với dung môi nhẹ, chất trung tính, dầu mỡ, sơn, mực in.
Một số mã phổ biến:
- D51211 / D41211 / D5A211 / D4A211: Thân Acetal, bi và đế PTFE, màng PTFE.
- D51255 / D41255: Màng TPE – linh hoạt, chịu mài mòn nhẹ.
- D51277 / D41277: Màng Buna-N – chống dầu, phù hợp bơm hóa chất dầu mỡ.
- D51311 / D41311: Bi inox, màng PTFE – dành cho hóa chất trung tính, bền cao.
- D51D05 / D51D06 / D51D07: Dạng Duckbill, màng TPE, Santoprene hoặc Buna-N – thường dùng cho bơm thải nhẹ.
4.2 Nhóm vật liệu Polypropylene
Đây là vật liệu phổ biến nhất nhờ khả năng chống ăn mòn, giá thành hợp lý và tương thích với nhiều loại dung môi, axit loãng, chất tẩy rửa.
Các mã tiêu biểu gồm:
- D52211 / D42211: Màng PTFE – chuyên dùng trong môi trường hóa chất.
- D52311 / D42311: Bi inox, màng PTFE – hiệu suất ổn định, độ bền cao.
- D52911 / D42911: Phiên bản bán chạy nhất – thân Polypropylene, màng PTFE, độ bền vượt trội, dùng trong ngành mạ, nhuộm, xử lý nước.
- D52966 / D42966: Màng Santoprene – đàn hồi, chịu được hóa chất nhẹ, độ bền cơ học tốt.
- D52988: Màng Fluoroelastomer – chịu hóa chất ăn mòn mạnh, dung môi hữu cơ.
- D52D06 / D42D06: Loại Duckbill Santoprene – dùng cho chất thải, chất đặc.
4.3 Nhóm vật liệu PVDF
PVDF (Polyvinylidene Fluoride) là vật liệu cao cấp nhất trong dòng Husky 515, chịu được dung dịch ăn mòn cao, axit mạnh như H₂SO₄, HCl, HNO₃.
Các mã bao gồm:
- D55A11 / D45A11 / D5EA11 / D4EA11: Bi và màng PTFE – tối ưu cho môi trường axit mạnh.
- D55A88 / D45A88 / D5EA88: Bi và màng Fluoroelastomer – tăng khả năng đàn hồi và tuổi thọ.
5. Ứng dụng thực tế trong công nghiệp
Dòng Graco Husky 515 được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành nghề nhờ khả năng tương thích cao với nhiều loại chất lỏng:
- Ngành hóa chất: Bơm axit loãng, dung dịch tẩy rửa, dung môi công nghiệp, NaOH, H₂O₂.
- Ngành sơn và mực in: Cung cấp sơn, keo, mực, dung môi trong dây chuyền sản xuất.
- Thực phẩm & đồ uống: Bơm syrup, dầu ăn, phụ gia, nước rửa CIP (với màng Santoprene).
- Mỹ phẩm – dược phẩm: Bơm dung dịch kem, gel, lotion, hóa chất trung tính.
- Xử lý nước thải: Bơm nước thải có cặn, bùn loãng, hóa chất trung hòa.
- Ngành xi mạ, điện tử: Bơm hóa chất mạ, dung dịch ăn mòn, dung dịch axit/kiềm.

6. Ưu điểm vượt trội của dòng Husky 515
- Thiết kế chống kẹt khí: Van khí trung tâm được cải tiến, vận hành êm ái, không cần bôi trơn.
- Tương thích vật liệu rộng: Có sẵn các phiên bản Acetal, PP, PVDF phù hợp mọi môi trường.
- Bảo trì dễ dàng: Cấu trúc mô-đun, tháo lắp nhanh mà không cần dụng cụ đặc biệt.
- Tiết kiệm năng lượng: Mức tiêu thụ khí thấp (chỉ 28 SCFM) giúp giảm chi phí vận hành.
- Hoạt động ổn định: Có thể chạy khô, tự mồi, và duy trì lưu lượng ổn định ngay cả khi áp suất khí giảm.
- Chống ăn mòn và mài mòn: Nhờ lựa chọn vật liệu màng và bi linh hoạt (PTFE, Santoprene, Buna-N…).
- Đạt chuẩn an toàn quốc tế: Được chứng nhận CE, ATEX, đảm bảo an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
7. Hiệu suất và biểu đồ hoạt động của bơm màng Graco Husky 515 Series
Theo dữ liệu từ catalog, Husky 515 đạt hiệu suất tối đa 57 LPM tại 7 bar, và hoạt động ổn định ngay cả khi áp suất giảm xuống 2 bar. Lưu lượng không đổi theo loại màng bơm, nhờ thiết kế khí động học tối ưu.
Biểu đồ thể hiện rõ mối quan hệ giữa:
- Áp suất khí nén (1.4-7 bar)
- Lưu lượng dòng chảy (15.2 – 57 LPM)
- Áp suất đầu ra chất lỏng
Điều này giúp người vận hành dễ dàng tính toán tốc độ, lưu lượng và mức tiêu thụ khí để điều chỉnh phù hợp từng ứng dụng.

8. Lắp đặt & bảo dưỡng
Graco Husky 515 được thiết kế cho lắp tường (Wall-Mount) hoặc đặt trên phuy (Drum-Mount).
Tùy ứng dụng mà có thể lựa chọn:
- Bộ điều khiển khí (Air Control Kit): gồm bộ lọc, van điều áp và đồng hồ đo.
- Bộ gá treo (Wall Bracket PN 224835) giúp tiết kiệm không gian và dễ thao tác.
Bảo dưỡng định kỳ:
- Kiểm tra màng bơm sau mỗi 1000 giờ hoạt động.
- Thay bi và đế bi khi phát hiện rò rỉ hoặc giảm lưu lượng.
- Đảm bảo nguồn khí khô, sạch để kéo dài tuổi thọ van khí.
Tại Hanke, chúng tôi có chính sách bảo hành máy theo trọn chính sách hãng. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa chuyên nghiệp, cung cấp đầy đủ các linh phụ kiện, phụ tùng thay thế chính hãng trọn đời máy. Anh chị em nếu có nhu cầu hãy liên hệ trực tiếp với Hanke để được hỗ trợ và tư vấn miễn phí: TẠI ĐÂY!
9. Tại sao nên chọn bơm màng Graco Husky 515 Series tại Hanke
Là nhà phân phối chính hãng Graco tại Việt Nam, Hanke cam kết:
- Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO, CQ.
- Tư vấn lựa chọn model miễn phí, phù hợp từng loại chất lỏng.
- Dịch vụ bảo hành – bảo trì tận nơi, hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc.
- Kho hàng sẵn có, giao nhanh trong 24–48 giờ.
- Giá tốt nhất thị trường, hỗ trợ chiết khấu cho đại lý và nhà máy.
Với kinh nghiệm nhiều năm cung cấp bơm khí nén màng đôi cho hàng trăm doanh nghiệp trong ngành thực phẩm, hóa chất, và xử lý nước, Hanke luôn là đối tác tin cậy của các nhà máy lớn!
10. Kết luận
Dòng Graco Husky 515 Series là minh chứng cho sự tinh gọn nhưng mạnh mẽ trong thiết kế công nghiệp. Dù kích thước chỉ 1/2 inch, nhưng khả năng làm việc bền bỉ, lưu lượng cao, cùng sự đa dạng vật liệu khiến Husky 515 trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi nhà máy cần bơm hóa chất, dung môi, thực phẩm hoặc nước thải.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp bơm màng khí nén nhỏ gọn – hiệu quả – tiết kiệm, hãy liên hệ ngay với Hanke để được tư vấn chi tiết và báo giá ưu đãi.
Liên hệ ngay với HANKE!
📞 Hotline: 0905.04.07.09
📧 Email: info@hanke.com.vn
🌐Website: https://hanke.com.vn/
Graco Husky 515 Series có sẵn tại Hanke
-
Bơm màng Husky 515 Part D51311 thân Nhựa dòng 1/2 inch
-
Bơm màng Husky 515 Part D52966 ren NPT dòng 1/2 inch, giá rẻ
-
Bơm màng Husky 515 Part D55A11 thân Nhựa 1/2″ CHÍNH HÃNG
-
Bơm màng Husky 515 Part D5A311 thân nhựa 1/2 inch chính hãng
-
Bơm màng Husky 515 Part D5B911 thân Nhựa PP 0.5″
-
Bơm màng Husky 515 Part D5B966 Nhựa PP, ren BSPP châu Âu
-
Bơm màng Husky 515 Part D5EA111 dòng 0.5″, ren chuẩn BSP
-
Máy bơm màng Husky 515 Part D5B311 Nhựa PP 0,5″
-
Máy bơm màng Husky 515 Part D5B977 thân Nhựa 0.5″









