Tiêu chuẩn van công nghiệp và phụ kiện đường ống
TIÊU CHUẨN VAN CÔNG NGHIỆP VÀ PHỤ KIỆN | |||
STT | Số | Tên | Ghi chú |
A | TIÊU CHUẨN | PHÂN LOẠI VAN | |
1 | TCVN 10827:2015 | Van công nghiệp thông dụng – Ghi nhãn | ISO 5209:1977 |
2 | TCVN 10828:2015 | Van kim loại dùng trong các hệ thống đường ống có bích – Các kích thước mặt đến tâm 2 mặt | ISO 5752 |
3 | TCVN 10829-2015 | Van công nghiệp – Bộ dẫn động quay nhiều mức cho van | ISO 5210 |
4 | TCVN 10830:2015 | Van bướm kim loại công dụng chung | ISO 10631:2013 |
5 | TCVN 10831:2015 | Van cầu thép có nắp bắt bu lông công dụng chung | ISO 12149:1999 |
6 | TCVN 9447:2013 | Van bi thép dùng cho dầu khí, hoá dầu và các ngành công nghiệp liên quan | ISO 17292:2004 |
7 | TCVN 9441:2013 | Van công nghiệp – Thử áp lực van kim loại | ISO 5208:2008 |
B | PHÂN LOẠI VẬT LIỆU VAN | ||
1 | ISO 185 | Grey cast irons – Classification (Gang xám – Phân loại) | |
2 | ISO 1083 | Spheroidal graphite cast irons – Classification (Gang xám graphit cầu – Phân loại) | |
3 | ISO 3755 | Cast carbon steels for general engineering purposes (Thép cacbon thông dụng trong kỹ thuật) | |
4 | ISO 5922 | Malleable cast iron (Gang dẻo) | |
C | QUY ĐỊNH VỀ CÁC KIỂU LIÊN KẾT | ||
1 | ISO 5211 | Industrial valves – Part-tum actuator attachments (Van công nghiệp – Gắn bộ dẫn động quay từng phần) | |
2 | ISO 7005-3 | Metallic flanges – Parts 3: Copper alloy and composite flanges (Bích kim loại – Phần 3: Bích composit và bích hợp kim đồng). |
|
3 | EN 1092-1:2007 | Flanges and their joints – Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated – Part 1: steel flanges (Bích và các khớp nối bích – Bích tròn dùng cho các ống, van, phần nối và phụ tùng, ký hiệu PN – Phần 1: Bích thép) |
|
4 | EN 1092-2 | Flanges and their joints – Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated – Part 2: cast iron flanges (Bích và các khớp nối bích – Bích tròn dùng cho các ống, van, phần nối và phụ tùng, ký hiệu PN – Phần 2: Bích gang) |
|
5 | EN 1092-3 | Flanges and their joints – Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated – Part 3: Copper alloy flanges (Bích và các khớp nối bích – Bích tròn dùng cho các ống, van, phần nối và phụ tùng, ký hiệu PN – Phần 3: Bích hợp kim đồng) |
|
6 | ASME B16.34 | Valves Flanged, Threaded and Welding End (Van có bích, đầu có ren và đầu hàn) |